Nhãn hiệu
|
HINO FM8JNSA 6x4 |
Số chứng nhận :
|
0001/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
04/01/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (Chở Diesel)
|
Xuất xứ :
|
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Tồng Công Ty Ô Tô Tây Nguyên |
Địa chỉ :
|
90 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk
|
Thông Số Chung |
|
Trọng lượng bản thân :
|
9995
kg
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3535
kg |
- Cầu sau :
|
6460
kg |
Tải trọng cho phép chở :
|
13760
kg |
Số người cho phép chở :
|
3 người |
Trọng lượng toàn bộ :
|
23950
kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8425 x 2500 x 3350
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5610 x 2380 x 1540/---
m
m
|
Khoảng cách trục :
|
4130 + 1300
mm |
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
mm
|
Số trục :
|
3 |
Công thức bánh xe :
|
6 x 4 |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động Cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
T
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú: |
Xi téc chứa Diesel (16000 lít, khối lượng riêng 0,86 kg/lít) và cơ cấu bơm;
- Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
|